Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 08-08-2020 - Cập nhật lúc 10:35 19/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 08-08-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 10:35 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 52 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,550.00 16,610.00 16,840.00
Đô la Canada CAD 17,111.00 17,211.00 17,415.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,055 26,079
Nhân Dân Tệ CNY 3,266.86 3,299.86 3,403.81
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,628.93 3,765.22
Euro EUR 26,875 27,085 28,087
Bảng Anh GBP 29,786 30,057 30,647
Đô la Hồng Kông HKD 2,934.00 2,955.00 3,026.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.00 1.00
0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.00 317.00
Yên Nhật JPY 215.00 217.00 221.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 16.93 18.81 20.61
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,716 78,687
Kip Lào LAK 0.00 2.00 2.00
Mexico Peso MXN 0.00 1,037.00 1,083.00
Ringit Malaysia MYR 5,182.69 0.00 5,668.53
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,456.00 2,686.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,099.00 15,508.00
Peso Philippin PHP 0.00 468.00 488.00
Rúp Nga RUB 0.00 316.66 352.85
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,166.33 6,408.29
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,564.00 2,818.00
Đô la Singapore SGD 16,680.00 16,800.00 17,020.00
Bạc Thái THB 0.00 717.00 802.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 770.00 866.00
Đô la Mỹ USD 23,073 23,113 23,253
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,386.00 1,448.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,220 25,450
EUR 26,943 28,420
GBP 31,406 32,741
JPY 158.48 167.74
HKD 3,179.47 3,314.60
AUD 16,542.79 17,245.90
CAD 18,212 18,986
RUB 0.00 294.77
Cập nhật lúc 10:35 19/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021